Có 2 kết quả:

农家乐 nóng jiā lè ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄌㄜˋ農家樂 nóng jiā lè ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rural tourism
(2) agritourism

Từ điển Trung-Anh

(1) rural tourism
(2) agritourism